murata
-
DLW5BTM102TQ2L Loại bỏ EMI Cuộn cảm ở chế độ chung
1. Cấu hình thấp (h=2,5mm) 2. Kích thước nhỏ (5.0x5.0mm) và dòng điện định mức cao (2 đến 6A) 3. Trở kháng ở chế độ chung cao (tối đa 1400 ohm, ở 100 MHz) 4. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -40oC đến + 105oC
DLW5BTM102TQ2L muRata DLW5BTM102TQ2L Cuộn dây cảm kháng chế độ chung Bộ lọc ngăn chặn EMI Sản phẩm khử tiếng ồnEmail Chi tiết -
Cuộn cảm Ferrite quấn dây LQH32PB470MN0L
Cuộn cảm Ferrite quấn dây cho đường dây điện. tối đa 1,7mm Độ dày, hoạt động 105oC có sẵn
Email Chi tiết -
Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao GQM22M5C2H820GB01
1. Chiều dài: 2,8 ± 0,5mm 2. Chiều rộng: 2,8 ± 0,4mm 3. Độ dày: 1,15 ± 0,2mm 4. Điện dung: 82pF ± 2% 5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 1,0mm. 6. Kích thước thiết bị đầu cuối bên ngoài e: tối thiểu 0,3mm. 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: 500Vdc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 1111 (2828M) 10. TC: 0±30ppm/oC 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC
Email Chi tiết -
GJM1555C1H470JB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp
1. Chiều dài: 1,0 ± 0,05mm 2. Chiều rộng: 0,5 ± 0,05mm 3. Độ dày: 0,5 ± 0,05mm 4. Điện dung: 47pF ± 5% 5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,3mm. 6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,15 đến 0,35mm 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: 50Vdc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0402 (1005M) 10. TC: 0±30ppm/oC 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC
Email Chi tiết -
GQM1875C2E101GB12 Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao
1. Chiều dài: 1,6 ± 0,15mm 2. Chiều rộng: 0,8 ± 0,15mm 3. Độ dày: 0,7 ± 0,1mm 4. Điện dung: 100pF ± 2% 5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,5mm. 6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,2 đến 0,5mm 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: 250Vdc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0603 (1608M) 10. TC: 0±30ppm/oC 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC
Email Chi tiết -
GQM2195C2E151GB12 Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao
1. Chiều dài: 2,0 ± 0,15mm 2. Chiều rộng: 1.: 25±0,15mm250V 3. Độ dày: 0,85 ± 0,15mm 4. Điện dung: 150pF ± 2% 5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,7mm. 6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,2 đến 0,7mm 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: dc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0805 (2012M) 10. TC: 0±30ppm/oC 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC
Email Chi tiết -
GJM0225C1C220GB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp
1. Chiều dài: 0,4 ± 0,02mm 2. Chiều rộng: 0,2 ± 0,02mm 3. Độ dày: 0,2 ± 0,02mm 4. Điện dung: 22pF ± 2% 5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: 0,13mm tối thiểu. 6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,07 đến 0,14mm 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: 16Vdc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 01005 (0402M) 10. TC: 0±30ppm/oC 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC
Email Chi tiết -
GJM0335C0J330GB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp
1. Chiều dài: 0,6 ± 0,03mm 2. Chiều rộng: 0,3 ± 0,03mm 3. Độ dày: 0,3 ± 0,03mm 4. Điện dung: 33pF ± 2% 5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,2mm. 6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,1 đến 0,2mm 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: 6.3Vdc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0201 (0603M) 10. TC: 0±30ppm/oC 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC
Email Chi tiết -
GCM31CD70G476ME01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip SMD
1. Chiều dài: 3,2 ± 0,2mm 2. Chiều rộng: 1,6 ± 0,2mm 3. Độ dày: 1,6 ± 0,2mm 4. Điện dung: 0,10μF ± 1% 5. Khoảng cách giữa các thiết bị đầu cuối bên ngoài g: tối thiểu 1,5mm. 6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,3 đến 0,8mm 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: 50Vdc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 1206 (3216M) 10. TC: 0±30ppm/oC 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC
Email Chi tiết