mlcc

  • GQM1875C2E101GB12 Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao

    1. Chiều dài: 1,6 ± 0,15mm 2. Chiều rộng: 0,8 ± 0,15mm 3. Độ dày: 0,7 ± 0,1mm 4. Điện dung: 100pF ± 2% 5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,5mm. 6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,2 đến 0,5mm 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: 250Vdc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0603 (1608M) 10. TC: 0±30ppm/oC 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • GQM2195C2E151GB12 Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao

    1. Chiều dài: 2,0 ± 0,15mm 2. Chiều rộng: 1.: 25±0,15mm250V 3. Độ dày: 0,85 ± 0,15mm 4. Điện dung: 150pF ± 2% 5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,7mm. 6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,2 đến 0,7mm 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: dc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0805 (2012M) 10. TC: 0±30ppm/oC 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • GCM31CD70G476ME01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip SMD

    1. Chiều dài: 3,2 ± 0,2mm 2. Chiều rộng: 1,6 ± 0,2mm 3. Độ dày: 1,6 ± 0,2mm 4. Điện dung: 0,10μF ± 1% 5. Khoảng cách giữa các thiết bị đầu cuối bên ngoài g: tối thiểu 1,5mm. 6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,3 đến 0,8mm 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: 50Vdc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 1206 (3216M) 10. TC: 0±30ppm/oC 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • GCM32ER71H475KA55L Tụ điện gốm nhiều lớp chip SMD

    1. Chiều dài: 3,2 ± 0,3mm 2. Chiều rộng: 2,5 ± 0,2mm 3. Độ dày: 2,5 ± 0,2mm 4. Điện dung: 4,7μF ± 10% 5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 1,0mm. 6. Kích thước thiết bị đầu cuối bên ngoài e: tối thiểu 0,3mm. 7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC 8. Điện áp định mức: 50Vdc 9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 1210 (3225M) 10. Tốc độ thay đổi điện dung: ± 15,0% 11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): X7R(EIA) 12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: -55oC đến 125oC

    Email Chi tiết
Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)

Chính sách bảo mật