Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao dòng GQM
-
Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao GQM22M5C2H820GB01
1. Chiều dài: 2,8 ± 0,5mm
Email Chi tiết
2. Chiều rộng: 2,8 ± 0,4mm
3. Độ dày: 1,15 ± 0,2mm
4. Điện dung: 82pF ± 2%
5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 1,0mm.
6. Kích thước thiết bị đầu cuối bên ngoài e: tối thiểu 0,3mm.
7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
8. Điện áp định mức: 500Vdc
9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 1111 (2828M)
10. TC: 0±30ppm/oC
11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC -
GQM1875C2E101GB12 Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao
1. Chiều dài: 1,6 ± 0,15mm
Email Chi tiết
2. Chiều rộng: 0,8 ± 0,15mm
3. Độ dày: 0,7 ± 0,1mm
4. Điện dung: 100pF ± 2%
5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,5mm.
6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,2 đến 0,5mm
7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
8. Điện áp định mức: 250Vdc
9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0603 (1608M)
10. TC: 0±30ppm/oC
11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC -
GQM2195C2E151GB12 Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao
1. Chiều dài: 2,0 ± 0,15mm
Email Chi tiết
2. Chiều rộng: 1.: 25±0,15mm250V
3. Độ dày: 0,85 ± 0,15mm
4. Điện dung: 150pF ± 2%
5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,7mm.
6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,2 đến 0,7mm
7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
8. Điện áp định mức: dc
9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0805 (2012M)
10. TC: 0±30ppm/oC
11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC