Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp dòng GJM
-
GJM1555C1H470JB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp
1. Chiều dài: 1,0 ± 0,05mm
Email Chi tiết
2. Chiều rộng: 0,5 ± 0,05mm
3. Độ dày: 0,5 ± 0,05mm
4. Điện dung: 47pF ± 5%
5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,3mm.
6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,15 đến 0,35mm
7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
8. Điện áp định mức: 50Vdc
9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0402 (1005M)
10. TC: 0±30ppm/oC
11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC -
GJM0225C1C220GB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp
1. Chiều dài: 0,4 ± 0,02mm
Email Chi tiết
2. Chiều rộng: 0,2 ± 0,02mm
3. Độ dày: 0,2 ± 0,02mm
4. Điện dung: 22pF ± 2%
5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: 0,13mm tối thiểu.
6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,07 đến 0,14mm
7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
8. Điện áp định mức: 16Vdc
9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 01005 (0402M)
10. TC: 0±30ppm/oC
11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC -
GJM0335C0J330GB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp
1. Chiều dài: 0,6 ± 0,03mm
Email Chi tiết
2. Chiều rộng: 0,3 ± 0,03mm
3. Độ dày: 0,3 ± 0,03mm
4. Điện dung: 33pF ± 2%
5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,2mm.
6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,1 đến 0,2mm
7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
8. Điện áp định mức: 6.3Vdc
9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0201 (0603M)
10. TC: 0±30ppm/oC
11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC