Tụ điện gốm nhiều lớp chip dòng GCM
-
GCM31CD70G476ME01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip SMD
1. Chiều dài: 3,2 ± 0,2mm
Email Chi tiết
2. Chiều rộng: 1,6 ± 0,2mm
3. Độ dày: 1,6 ± 0,2mm
4. Điện dung: 0,10μF ± 1%
5. Khoảng cách giữa các thiết bị đầu cuối bên ngoài g: tối thiểu 1,5mm.
6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,3 đến 0,8mm
7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
8. Điện áp định mức: 50Vdc
9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 1206 (3216M)
10. TC: 0±30ppm/oC
11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC -
GCM188D70E226ME35 Tụ điện gốm nhiều lớp chip SMD
1. Chiều dài: 1,0 ± 0,05mm
Email Chi tiết
2. Chiều rộng: 0,5 ± 0,05mm
3. Độ dày: 0,5 ± 0,05mm
4. Điện dung: 100pF ± 2%
5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,3mm.
6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,15 đến 0,35mm
7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
8. Điện áp định mức: 100Vdc
9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0402 (1005M)
10. TC: 0±30ppm/oC
11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC -
GCM32ER71H475KA55L Tụ điện gốm nhiều lớp chip SMD
1. Chiều dài: 3,2 ± 0,3mm
Email Chi tiết
2. Chiều rộng: 2,5 ± 0,2mm
3. Độ dày: 2,5 ± 0,2mm
4. Điện dung: 4,7μF ± 10%
5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 1,0mm.
6. Kích thước thiết bị đầu cuối bên ngoài e: tối thiểu 0,3mm.
7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
8. Điện áp định mức: 50Vdc
9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 1210 (3225M)
10. Tốc độ thay đổi điện dung: ± 15,0%
11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): X7R(EIA)
12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: -55oC đến 125oC