tụ điện

  • Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao GQM22M5C2H820GB01

    Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao GQM22M5C2H820GB01

    1. Chiều dài: 2,8 ± 0,5mm
    2. Chiều rộng: 2,8 ± 0,4mm
    3. Độ dày: 1,15 ± 0,2mm
    4. Điện dung: 82pF ± 2%
    5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 1,0mm.
    6. Kích thước thiết bị đầu cuối bên ngoài e: tối thiểu 0,3mm.
    7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
    8. Điện áp định mức: 500Vdc
    9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 1111 (2828M)
    10. TC: 0±30ppm/oC
    11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
    12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • Tụ điện điện phân bằng nhôm dòng B437

    Tụ điện điện phân bằng nhôm dòng B437

    1. Độ tin cậy cao và khả năng dòng điện gợn sóng cao
    2. Cấu trúc toàn bộ được hàn đảm bảo tiếp xúc điện đáng tin cậy
    3. Có sẵn thiết bị đầu cuối PAPR (Bảo vệ chống đảo ngược phân cực)
    4. Phiên bản có sẵn với thiết kế làm mát đế được tối ưu hóa (nhiệt
    5. gắn bồn rửa) và có dòng điện gợn lên tới 2 lần
    6. khả năng

    Email Chi tiết
  • GJM1555C1H470JB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp

    GJM1555C1H470JB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp

    1. Chiều dài: 1,0 ± 0,05mm
    2. Chiều rộng: 0,5 ± 0,05mm
    3. Độ dày: 0,5 ± 0,05mm
    4. Điện dung: 47pF ± 5%
    5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,3mm.
    6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,15 đến 0,35mm
    7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
    8. Điện áp định mức: 50Vdc
    9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0402 (1005M)
    10. TC: 0±30ppm/oC
    11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
    12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • GQM1875C2E101GB12 Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao

    GQM1875C2E101GB12 Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao

    1. Chiều dài: 1,6 ± 0,15mm
    2. Chiều rộng: 0,8 ± 0,15mm
    3. Độ dày: 0,7 ± 0,1mm
    4. Điện dung: 100pF ± 2%
    5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,5mm.
    6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,2 đến 0,5mm
    7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
    8. Điện áp định mức: 250Vdc
    9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0603 (1608M)
    10. TC: 0±30ppm/oC
    11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
    12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • GQM2195C2E151GB12 Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao

    GQM2195C2E151GB12 Tụ điện gốm nhiều lớp chip công suất cao

    1. Chiều dài: 2,0 ± 0,15mm
    2. Chiều rộng: 1.: 25±0,15mm250V
    3. Độ dày: 0,85 ± 0,15mm
    4. Điện dung: 150pF ± 2%
    5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,7mm.
    6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,2 đến 0,7mm
    7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
    8. Điện áp định mức: dc
    9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0805 (2012M)
    10. TC: 0±30ppm/oC
    11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
    12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • GJM0225C1C220GB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp

    GJM0225C1C220GB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp

    1. Chiều dài: 0,4 ± 0,02mm
    2. Chiều rộng: 0,2 ± 0,02mm
    3. Độ dày: 0,2 ± 0,02mm
    4. Điện dung: 22pF ± 2%
    5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: 0,13mm tối thiểu.
    6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,07 đến 0,14mm
    7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
    8. Điện áp định mức: 16Vdc
    9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 01005 (0402M)
    10. TC: 0±30ppm/oC
    11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
    12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • GJM0335C0J330GB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp

    GJM0335C0J330GB01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip tổn thất thấp

    1. Chiều dài: 0,6 ± 0,03mm
    2. Chiều rộng: 0,3 ± 0,03mm
    3. Độ dày: 0,3 ± 0,03mm
    4. Điện dung: 33pF ± 2%
    5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,2mm.
    6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,1 đến 0,2mm
    7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
    8. Điện áp định mức: 6.3Vdc
    9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0201 (0603M)
    10. TC: 0±30ppm/oC
    11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
    12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • GCM31CD70G476ME01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip SMD

    GCM31CD70G476ME01 Tụ điện gốm nhiều lớp chip SMD

    1. Chiều dài: 3,2 ± 0,2mm
    2. Chiều rộng: 1,6 ± 0,2mm
    3. Độ dày: 1,6 ± 0,2mm
    4. Điện dung: 0,10μF ± 1%
    5. Khoảng cách giữa các thiết bị đầu cuối bên ngoài g: tối thiểu 1,5mm.
    6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,3 đến 0,8mm
    7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
    8. Điện áp định mức: 50Vdc
    9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 1206 (3216M)
    10. TC: 0±30ppm/oC
    11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
    12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • GCM188D70E226ME35 Tụ điện gốm nhiều lớp chip SMD

    GCM188D70E226ME35 Tụ điện gốm nhiều lớp chip SMD

    1. Chiều dài: 1,0 ± 0,05mm
    2. Chiều rộng: 0,5 ± 0,05mm
    3. Độ dày: 0,5 ± 0,05mm
    4. Điện dung: 100pF ± 2%
    5. Khoảng cách giữa các cực bên ngoài g: tối thiểu 0,3mm.
    6. Kích thước đầu cuối bên ngoài e: 0,15 đến 0,35mm
    7. Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -55oC đến 125oC
    8. Điện áp định mức: 100Vdc
    9. Mã kích thước tính bằng inch(mm): 0402 (1005M)
    10. TC: 0±30ppm/oC
    11. Đặc tính nhiệt độ (tiêu chuẩn tuân thủ): C0G(EIA)
    12. Phạm vi nhiệt độ của đặc tính nhiệt độ: 25oC đến 125oC

    Email Chi tiết
  • <
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • >
  • tổng số 47 kỷ lục
Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)

Chính sách bảo mật